bạch huyết cầu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạch huyết cầu+ noun
- Leucocyte
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạch huyết cầu"
- Những từ có chứa "bạch huyết cầu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
adenoid lymphoid lymphatic hypotensive hypertensive haematogenic pyemia haemolytic hyperemic serology more...
Lượt xem: 645